Tổng quan về 6063 Tấm nhôm
6063 Hợp kim nhôm được công nhận rộng rãi nhờ tính chất cơ học tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn, làm cho nó trở thành một lựa chọn ưa thích cho kiến trúc, cấu trúc, và ứng dụng công nghiệp. Hợp kim này, composed of aluminium, magie, và silicon, offers a good balance of strength and workability.
Các tính năng chính:
- Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
- Good formability and weldability
- Available in various tempers
Thông số kỹ thuật
Here’s a detailed look at the specifications of 6063 Tấm nhôm:
Tài sản |
Giá trị |
Tiêu chuẩn |
ASTM B209, TRONG 573-3, TRONG 485-2, AMS QQ-A-250/11 |
độ dày |
0.2mm – 500mm |
Chiều rộng |
Up to 2650mm |
Chiều dài |
Up to 7.3m (288″) |
tính khí |
ồ, T4, T5, T6, vân vân. |
Hoàn thiện bề mặt |
Mill, đã chải, Sơn tĩnh điện, powder-coated |
Tính chất cơ học
Các tính chất cơ học của 6063 Aluminium vary depending on the temper of the material. Below is a detailed table summarizing these properties:
Sức căng
tính khí |
Sức căng (MPa) |
6063 ồ |
89.6 MPa |
6063 T4 |
172 MPa |
6063 T5 |
186 MPa |
6063 T6 |
241 MPa |
Sức mạnh năng suất
tính khí |
Sức mạnh năng suất (MPa) |
6063 ồ |
48.3 MPa |
6063 T4 |
89.6 MPa |
6063 T5 |
145 MPa |
6063 T6 |
214 MPa |
Độ giãn dài
tính khí |
Độ giãn dài (%) |
6063 ồ |
21 |
6063 T4 |
17 |
6063 T5 |
11 |
6063 T6 |
11 |
độ cứng
tính khí |
độ cứng (Brinell) |
6063 ồ |
25 |
6063 T4 |
46 |
6063 T5 |
60 |
6063 T6 |
73 |
Thành phần hóa học
6063 Aluminium Alloy consists of the following elements:
Yếu tố |
Thành phần (%) |
Nhôm (Al) |
<= 97.5 % |
Silicon (Và) |
0.20 – 0.60 |
Sắt (Fe) |
0.35 tối đa |
Đồng (Củ) |
0.10 tối đa |
Mangan (Mn) |
0.10 tối đa |
Magiê (Mg) |
0.45 – 0.90 |
crom (Cr) |
0.10 tối đa |
kẽm (Zn) |
0.10 tối đa |
Titan (Của) |
0.10 tối đa |
Người khác (mỗi) |
0.05 tối đa |
Người khác (tổng cộng) |
0.15 tối đa |
Tính chất vật lý
6063 Aluminium Alloy exhibits the following physical properties:
Tài sản |
Giá trị |
Tỉ trọng |
2.7 g/cm³ |
Độ nóng chảy |
616 – 654 °C (1140 – 1210 ° F) |
Dẫn nhiệt |
201-218 W/mK |
Tinh dân điện: Equal Volume |
49 ĐẾN 58 % IACS |
Specific Heat Capacity |
900 J/kg-K |
Hệ số giãn nở nhiệt |
23 µm/m-K |
Ứng dụng của 6063 Tấm nhôm
6063 Tấm nhôm are versatile and used in various industries. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
Architectural Applications
6063 Aluminium is often used in architectural applications due to its excellent corrosion resistance and good formability. Typical uses include:
- Window frames
- Door frames
- Curtain walls
- Roof and siding
Ứng dụng điện
Due to its good electrical conductivity, 6063 Aluminium is used in:
- Bus bars
- Tản nhiệt
- Electronic enclosures
Ứng dụng ô tô
Tính chất nhẹ của 6063 Aluminium makes it ideal for automotive parts, bao gồm:
- Door handles
- Thùng nhiên liệu
- Viền trang trí
Furniture and Decorative Applications
6063 Aluminium’s formability and aesthetic appeal make it perfect for:
- Furniture frames
- Handles and moldings
- Decorative pieces
Ứng dụng công nghiệp
Its strength and corrosion resistance suit various industrial uses, chẳng hạn như:
- Conveyor systems
- Machine parts
- Piping systems
So sánh với các hợp kim khác
6063 vs. 6061 Nhôm
Tài sản |
6063 Nhôm |
6061 Nhôm |
Main Alloying Elements |
Magiê, Silicon |
Magiê, Silicon, Đồng |
Sức căng |
Lower than 6061 |
Higher than 6063 |
Chống ăn mòn |
Xuất sắc |
Tốt |
Hoàn thiện bề mặt |
Smoother |
Rougher |
Các ứng dụng tiêu biểu |
Ứng dụng kiến trúc |
Ứng dụng kết cấu |
Anodizing Suitability |
More suitable due to smoother finish |
Less suitable due to coarser finish |
6063 T5 vs. 6063 T6
Tài sản |
6063 T5 |
6063 T6 |
Tempering Process |
Artificially aged, then cooled |
Solution heat treated, then artificially aged |
Sức căng |
Lower than T6 |
Higher than T5 |
Uyển chuyển |
More flexible |
Less flexible |
Các ứng dụng |
Architectural where flexibility is needed |
Structural where higher strength is required |
Choosing the Right Alloy
When selecting the right alloy for your application, consider the specific requirements such as strength, khả năng định hình, chống ăn mòn, và hoàn thiện bề mặt. 6063 Aluminium is ideal for applications where these properties are crucial, and its versatility makes it suitable for a wide range of uses.