Chào mừng đến với Huasheng Aluminium, nguồn hàng đầu của bạn cho chất lượng cao 5059 Tấm nhôm. Được biết đến với những đặc tính đặc biệt và ứng dụng linh hoạt, 5059 nhôm là vật liệu được tìm kiếm trong các ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là hàng hải và hàng không vũ trụ. Hướng dẫn toàn diện này sẽ đi sâu vào các thông số kỹ thuật, của cải, các ứng dụng, và lợi ích của 5059 Tấm nhôm, cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt cho nhu cầu cụ thể của bạn.
Tổng quan về 5059 Tấm nhôm
5059 Tấm nhôm là tấm có độ bền cao, hợp kim chống ăn mòn thường được sử dụng trong môi trường đòi hỏi khắt khe. Nó cung cấp khả năng hàn tuyệt vời, khả năng gia công, và khả năng định hình, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Đặc điểm chính
- Cường độ cao: Có thể so sánh với thép nhẹ có hàm lượng carbon thấp.
- Chống ăn mòn tuyệt vời: Đặc biệt trong môi trường biển.
- Khả năng hàn tốt: Thích hợp cho các kỹ thuật hàn khác nhau.
- Khả năng gia công cao: Dễ dàng gia công mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của vật liệu.
Thông số kỹ thuật của 5059 Tấm nhôm
Tìm hiểu các thông số kỹ thuật của 5059 Tấm nhôm tấm rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho dự án của bạn. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết:
Tài sản |
Sự chỉ rõ |
độ dày |
0.016″ (0.4mm) đến 0,25″ (6.4mm) |
Chiều rộng |
12″ (305mm) đến 60″ (1524mm) |
Chiều dài |
Tùy chỉnh theo yêu cầu ứng dụng |
Tiêu chuẩn |
ASTM B209 |
Tương đương |
AMS 4071 (Ủ), AMS 4073 (H112) |
Tính chất cơ học
Các tính chất cơ học của 5059 nhôm thay đổi theo quá trình ủ:
tính khí |
Sức căng (MPa) |
Sức mạnh năng suất (MPa) |
Độ giãn dài (%) |
ồ |
190-240 |
90-140 |
15-20 |
H32 |
225-265 |
170-210 |
7-8 |
H34 |
240-280 |
185-225 |
6-7 |
H36 |
255-295 |
200-240 |
5-6 |
H38 |
270-310 |
215-255 |
4-5 |
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của 5059 hợp kim nhôm được thiết kế để tăng cường sức mạnh và khả năng chống ăn mòn.
Yếu tố |
Thành phần (%) |
Nhôm |
94.6 – 96.8 |
Magiê |
4.0 – 5.0 |
crom |
0.05 – 0.25 |
kẽm |
0.10 tối đa |
Sắt |
0.40 tối đa |
Đồng |
0.10 tối đa |
Silicon |
0.25 tối đa |
Mangan |
0.10 tối đa |
Titan |
0.10 tối đa |
Khác |
0.05 tối đa |
Thuộc tính của 5059 Nhôm
Tính chất vật lý
- Tỉ trọng: 2,660 kg/m³ (0.096 lb/cu in)
- Chống ăn mòn: Xuất sắc, đặc biệt là trong môi trường biển
- Độ dẫn nhiệt: Về 34% đồng
Tính chất cơ học
Các tính chất cơ học của 5059 nhôm bị ảnh hưởng bởi quá trình ủ:
Tài sản |
Giá trị |
Sức căng |
190 ĐẾN 240 MPa |
Sức mạnh năng suất |
Thay đổi theo tính khí (xem ở trên) |
Độ giãn dài |
Thay đổi theo tính khí (xem ở trên) |
Ứng dụng của 5059 Tấm nhôm
5059 nhôm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ những đặc tính ưu việt của nó.
Ứng dụng hàng hải
5059 nhôm là lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng hàng hải do độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
- Hàng hải lớp 5059-H321: Lý tưởng cho thân tàu, bộ bài, và kiến trúc thượng tầng.
- Thuận lợi: Cường độ cao, độ dẻo dai tuyệt vời, khả năng chống nước mặn và hóa chất ăn mòn.
- Các ứng dụng: Tấm tàu, vách ngăn, khung, thân tàu, bộ bài.
Ứng dụng hàng không vũ trụ
Trong hàng không vũ trụ, 5059 nhôm được sử dụng vì sức mạnh và độ bền của nó.
- Thành phần kết cấu: Cánh máy bay, khung thân máy bay.
- Thuận lợi: Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, chống mỏi tốt.
- Các ứng dụng: Da cánh, khung thân máy bay, thành phần cấu trúc.
Ứng dụng tàu chở dầu
5059 nhôm cũng được sử dụng trong việc chế tạo tàu chở dầu và các phương tiện vận chuyển khác vận chuyển vật liệu ăn mòn hoặc nguy hiểm.
- Tàu chở dầu lớp 5059-H32: Dùng cho vách bể, đáy, và mái nhà.
- Thuận lợi: Cường độ cao, độ dẻo dai tốt, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
- Các ứng dụng: Xe bồn, xe kéo, tàu chở hóa chất.
Điều kiện ủ
Điều kiện ủ của 5059 nhôm significantly affect its mechanical properties.
5059 ồ (Ủ)
- Tình trạng: Mềm nhất và dẻo nhất.
- Các ứng dụng: Tấm kim loại tấm, vẽ sâu, quay tròn.
- Của cải:
- Sức căng: 30 ksi
- Sức mạnh năng suất: 13 ksi
- Độ giãn dài: 22%
5059 H131
- Tình trạng: Ủ giảm căng thẳng sau đó là ổn định.
- Các ứng dụng: Các thành phần kết cấu trong hàng không vũ trụ và quốc phòng.
- Của cải:
- Sức căng: 58 ksi
- Sức mạnh năng suất: 50 ksi
- Độ giãn dài: 10%
5059 H136
- Tình trạng: Làm cứng và ổn định sức căng hơn nữa.
- Các ứng dụng: Các ứng dụng chịu ứng suất cao như vỏ cánh máy bay.
- Của cải:
- Sức căng: 60 ksi
- Sức mạnh năng suất: 51 ksi
- Độ giãn dài: 9%
5059 H321
- Tình trạng: Làm việc nguội sau đó là ổn định.
- Các ứng dụng: Các ứng dụng hàng hải đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
- Của cải:
- Sức căng: 58 ksi
- Sức mạnh năng suất: 50 ksi
- Độ giãn dài: 10%
Lợi ích của việc sử dụng 5059 Tấm nhôm
Lựa chọn 5059 nhôm mang lại nhiều lợi ích:
- Độ bền: Khả năng chống mài mòn tuyệt vời.
- Nhẹ: Giảm trọng lượng tổng thể của cấu trúc, nâng cao hiệu suất.
- Tính linh hoạt: Thích hợp cho nhiều ứng dụng.
- Sự bền vững: Nhôm có thể tái chế, góp phần bảo tồn môi trường.