Lá nhôm vỏ pin đóng một vai trò quan trọng trong công nghệ pin hiện đại, đặc biệt là trong pin lithium-ion, pin hydrua kim loại niken, và các hệ thống lưu trữ năng lượng hiệu suất cao khác.
Nơi sử dụng lá nhôm cho vỏ pin
Giấy nhôm is employed in the construction of battery cases for:
- Pin Lithium-ion: Vì trọng lượng nhẹ của chúng, mật độ năng lượng cao, và tính linh hoạt.
- Pin Hyđrua kim loại Niken: Cung cấp giải pháp thay thế mạnh mẽ cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ xả cao.
- Các loại pin khác: Bao gồm pin dạng túi và vỏ pin vuông.
Giấy bạc đóng vai trò như một lớp bảo vệ bên trong vỏ pin, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm và oxy, có thể làm giảm hiệu suất pin theo thời gian.
Tại sao nên sử dụng lá nhôm cho vỏ pin?
- Chống ăn mòn: Nhôm tự nhiên tạo thành một lớp oxit, cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, điều này rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của hộp pin.
- Độ dẫn nhiệt: Độ dẫn điện cao của nhôm đảm bảo dòng điện hiệu quả, tăng cường hiệu suất pin.
- Nhẹ và dẻo: Đặc tính của nó cho phép dễ dàng tạo hình và tạo hình, chứa các thiết kế pin khác nhau.
- Quản lý nhiệt: Nhôm giúp tản nhiệt, ngăn ngừa quá nhiệt và đảm bảo an toàn và tuổi thọ.
Các loại lá nhôm dùng pin
Dưới đây là một số loại lá nhôm phổ biến được sử dụng trong pin:
- Lá nhôm trơn: Độ tinh khiết cao, giấy bạc không tráng phủ để dẫn điện cơ bản và hỗ trợ cơ học.
- Lá nhôm tráng: Được tăng cường bằng các lớp phủ như carbon hoặc polymer để cải thiện độ dẫn điện, độ bám dính, và độ ổn định hóa học.
- Lá nhôm kết cấu: Có bề mặt kết cấu để tăng diện tích phản ứng điện hóa, cải thiện dung lượng pin.
- Lá nhôm siêu mỏng: Dành cho pin nhẹ và linh hoạt, với độ dày nhỏ tới vài micromet.
- Lá nhôm nhiều lớp: Nhiều lớp liên kết để tăng cường sức mạnh và khả năng chống hư hỏng cơ học.
So sánh các hợp kim lá nhôm:
hợp kim |
tính khí |
Sức căng (Mpa) |
Độ giãn dài (%) |
Dung sai độ dày (mm) |
1235 |
H18 |
170-200 |
≥1,2 |
±3% |
1060 |
H18 |
165-190 |
≥1,2 |
±3% |
1070 |
H18 |
≥180 |
≥1,2 |
±3% |
Ưu điểm của lá nhôm dùng pin
- Tính chất vật lý tuyệt vời: Độ dẫn điện cao và khả năng chống ăn mòn kéo dài tuổi thọ pin.
- Mềm mại và dễ xử lý: Đơn giản hóa việc sản xuất điện cực, giảm chi phí.
- Bảo vệ người sưu tập hiện tại: Tăng cường độ ổn định của pin bằng cách ngăn ngừa hư hỏng cơ học và hóa học.
Tính chất cơ học và điện trở
- Sức căng: Thay đổi theo hợp kim và tính khí, thường dao động từ 150 ĐẾN 200 N/mm2.
- Độ giãn dài: Đảm bảo tính linh hoạt và khả năng chống vỡ.
- Điện trở: Giảm khi tăng độ dày, từ 0.55 Ω.m tại 0.0060 mm đến 0.25 Ω.m tại 0.16 mm.
Bàn: Điện trở theo độ dày
độ dày (mm) |
Sức chống cự (ôi) |
0.0060 |
0.55 |
0.0070 |
0.51 |
0.0080 |
0.43 |
0.0090 |
0.36 |
0.010 |
0.32 |
0.11 |
0.28 |
0.16 |
0.25 |
Yêu cầu chất lượng đối với lá nhôm cấp pin
- Tính đồng nhất bề mặt, Sạch sẽ, và độ mịn: Đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ.
- Không có khuyết tật lăn: Ngăn ngừa các vấn đề như nếp nhăn và vết bẩn có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ pin.
- Màu sắc nhất quán: Ngăn chặn các biến thể có thể ảnh hưởng đến tính nhất quán của pin.
- Không bị ô nhiễm dầu hoặc vết bẩn: Duy trì sự sạch sẽ cho hiệu suất tối ưu.
Quy trình sản xuất lá nhôm dùng pin
- Vật đúc: Nhôm được nấu chảy và đúc thành khối hoặc khúc gỗ.
- Cán nóng: Giảm độ dày ở nhiệt độ cao.
- Cán nguội: Giảm thêm độ dày ở nhiệt độ phòng.
- Ủ: Tăng cường tính linh hoạt và sức mạnh.
- hoàn thiện: Cắt tỉa, xử lý bề mặt, và kiểm soát chất lượng.
- Rạch và đóng gói: Chuẩn bị giấy bạc để phân phối.
Câu hỏi thường gặp về lá nhôm vỏ pin
- Có thể sử dụng giấy nhôm nào để làm vỏ pin không?? KHÔNG, hợp kim và thông số kỹ thuật cụ thể được yêu cầu để có hiệu suất tối ưu.
- Lá nhôm góp phần đảm bảo an toàn cho pin như thế nào? Bằng cách cung cấp khả năng chống ăn mòn, hỗ trợ quản lý nhiệt, và đảm bảo độ dẫn phù hợp.
- Tôi nên làm gì nếu nhận thấy lá nhôm bị ăn mòn? Điều tra nguyên nhân gốc rễ và cân nhắc sử dụng hợp kim hoặc lớp phủ bảo vệ có độ bền cao hơn.