Tại nhôm HuaSheng, chúng tôi chuyên cung cấp hàng đầu 6082 sản phẩm tấm nhôm và tấm cho nhiều ngành công nghiệp. Trang web toàn diện của chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về các thông số kỹ thuật, các ứng dụng, và lợi ích của chúng tôi 6082 tấm nhôm & Tấm, đảm bảo rằng khách hàng của chúng tôi có tất cả thông tin họ cần để đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.
Giới thiệu về 6082 Hợp kim nhôm
Các 6082 hợp kim nhôm là loại có độ bền cao, hợp kim có thể xử lý nhiệt với khả năng gia công tuyệt vời, khả năng hàn, và đặc tính anodizing. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu trên khắp ngành hàng không vũ trụ, vận tải, và các ngành xây dựng. Với thành phần cân bằng giữa magiê và silicon, hợp kim này cung cấp các đặc tính hiệu suất vượt trội khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Các tính năng chính của 6082 tấm nhôm & Đĩa
Tính năng |
Sự miêu tả |
Cường độ cao |
Các 6082 hợp kim tự hào có tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các thành phần kết cấu. |
Chống ăn mòn |
Nó cung cấp khả năng chống chịu tuyệt vời với các yếu tố môi trường khác nhau, đảm bảo tuổi thọ sử dụng. |
Khả năng gia công |
Hợp kim được biết đến với khả năng gia công tốt, tạo điều kiện cho các quá trình chế tạo phức tạp. |
Tính hàn |
Nó có thể dễ dàng hàn, cho phép kết nối khớp mạnh mẽ và bền. |
Thuộc tính Anodizing |
Các 6082 hợp kim có thể được anod hóa để tăng cường vẻ ngoài và chất lượng bảo vệ của nó. |
Tính chất cơ học điển hình của 6082 tấm nhôm & Đĩa
Của chúng tôi 6082 tấm nhôm & Tấm được sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trên các ứng dụng khác nhau.
Take 6082-T6 as an example:
Tài sản |
Giá trị |
Đơn vị |
Sức căng |
290 |
MPa |
Sức mạnh năng suất |
250 |
MPa |
Độ giãn dài |
10% |
– |
độ cứng |
95 |
Vickers |
sức mạnh mệt mỏi |
95 |
MPa |
Những đặc tính này có thể được tăng cường hơn nữa thông qua các quy trình xử lý nhiệt khác nhau, chẳng hạn như ủ, dập tắt, và lượng mưa cứng lại.
Thông số kỹ thuật của 6082 tấm nhôm & Đĩa
Chúng tôi cung cấp một loạt các 6082 tấm nhôm & Kích thước và độ dày tấm để phục vụ cho các yêu cầu đa dạng.
Sự chỉ rõ |
Phạm vi |
độ dày |
6mm đến 200mm |
Chiều rộng |
lên tới 2500mm |
Chiều dài |
lên đến 6000mm hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
tính khí |
T6, T651, T6511, T6512 |
Xử lý bề mặt |
hoàn thiện nhà máy, đã chải, Sơn tĩnh điện, đánh bóng, vân vân. |
Tiêu chuẩn |
TRONG 485/573, ASTM B209, AMS-QQ-A-250/12, TỪ 3.2315 |
Các loại 6082 tấm nhôm & Đĩa
HuaSheng Aluminium cung cấp nhiều loại 6082 tấm nhôm & Tấm để đáp ứng nhu cầu cụ thể của ngành.
Kiểu |
Sự miêu tả |
Các ứng dụng |
T6 |
Giải pháp được xử lý nhiệt và lão hóa nhân tạo. Cung cấp độ bền và độ cứng cao. |
Ứng dụng kết cấu và kỹ thuật. |
T651 |
Dung dịch được xử lý nhiệt, kéo dài, và già đi một cách giả tạo. Cung cấp sự ổn định kích thước được cải thiện. |
Thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và độ chính xác kích thước. |
T6511 |
Tương tự như T651 nhưng được xử lý bề mặt bổ sung để có độ phẳng và chất lượng tốt hơn. |
Lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng bề mặt cao. |
T4 |
Giải pháp được xử lý nhiệt và lão hóa tự nhiên. Có khả năng định hình cao hơn T6. |
Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng định dạng, chẳng hạn như tấm ô tô. |
Thành phần hóa học của 6082 tấm nhôm & Đĩa
Tìm hiểu thành phần hóa học của 6082 Hợp kim nhôm rất quan trọng để các kỹ sư và nhà thiết kế dự đoán hiệu suất vật liệu.
Yếu tố |
Phạm vi |
Nhôm (Al) |
95.2% ĐẾN 98.3% |
Magiê (Mg) |
0.6% ĐẾN 1.2% |
Silicon (Và) |
0.7% ĐẾN 1.3% |
Sắt (Fe) |
0.0% ĐẾN 0.5% |
Mangan (Mn) |
0.4% ĐẾN 1.0% |
crom (Cr) |
0.0% ĐẾN 0.25% |
kẽm (Zn) |
0.0% ĐẾN 0.2% |
Đồng, Củ
|
<= 0.10 % |
Titan (Của) |
0.0% ĐẾN 0.1% |
Các yếu tố khác |
mỗi <0.05% |
Tính chất vật lý của 6082 tấm nhôm & Đĩa
Các tính chất vật lý của 6082 tấm nhôm & Tấm góp phần sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Tài sản |
Giá trị |
Đơn vị |
Tỉ trọng |
2.70 |
g/cm³ (0.0975 lb/in³) |
Độ nóng chảy |
555 |
°C (1031° F) |
Dẫn nhiệt |
180 |
W/m-K (1050 BTU-in/giờ-ft2-°F) |
Tinh dân điện |
34.9 |
MS/m (219% IACS) |
Hệ số giãn nở nhiệt |
23.8 x 10^-6/K (13.2 x 10^-6/°F) |
|
Ứng dụng của 6082 tấm nhôm & Đĩa
Tính linh hoạt của 6082 tấm nhôm & Tấm làm cho chúng phù hợp cho nhiều ứng dụng.
Ngành công nghiệp |
Ứng dụng |
Hàng không vũ trụ |
Linh kiện máy bay và tàu vũ trụ, bao gồm cả khung thân máy bay, da cánh, và thiết bị hạ cánh. |
Vận tải |
Các bộ phận ô tô như bánh xe, thành phần khung gầm, và bộ phận động cơ. |
Sự thi công |
Xây dựng những cây cầu, các tòa nhà, và các cấu trúc khác do cường độ cao và dễ chế tạo. |
Hàng hải |
Xây dựng thuyền, tàu thuyền, và các tàu biển khác, tận dụng khả năng chống ăn mòn và đặc tính nhẹ của nó. |
Dụng cụ |
khuôn ép phun, khuôn thổi, và các thành phần dụng cụ khác, nhờ độ bền cao và độ ổn định kích thước. |
Đồ thể thao |
Sản xuất xe đạp, ván trượt tuyết, và cột trượt tuyết, do đặc tính nhẹ và độ bền cao của hợp kim. |
Tương đương và khác biệt với 6061 Nhôm
Trong khi cả hai 6082 Và 6061 Hợp kim nhôm được biết đến với độ bền cao và khả năng gia công tốt, chúng có những đặc tính và ứng dụng riêng biệt.
Diện mạo |
6082 Nhôm |
6061 Nhôm |
Tính chất cơ học |
Độ bền kéo và năng suất cao hơn. |
Sức mạnh tương đương nhưng khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường biển. |
Chống ăn mòn |
Thấp hơn một chút so với 6061, nhưng vẫn có sức đề kháng tốt. |
Khả năng chống ăn mòn vượt trội, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải. |
Các ứng dụng |
Được sử dụng trong các ứng dụng có độ bền cao và chống ăn mòn như linh kiện xe tải và xe kéo, thiết bị hàng hải và ngoài khơi, và bình áp lực. |
Thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu như máy bay và các bộ phận hàng hải, khung xe đạp, và linh kiện ô tô. |
Tại sao chọn nhôm HuaSheng cho 6082 tấm nhôm & Đĩa?
Tại nhôm HuaSheng, chúng tôi tự hào là nhà cung cấp tấm và tấm nhôm đáng tin cậy và chuyên nghiệp. Cam kết của chúng tôi về chất lượng, sự hài lòng của khách hàng, và sự đổi mới liên tục khiến chúng tôi khác biệt với đối thủ cạnh tranh.
- Đảm bảo chất lượng: Của chúng tôi 6082 tấm nhôm & Tấm được sản xuất đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy nhất quán.
- Dịch vụ tùy biến: Chúng tôi cung cấp một loạt các tùy chọn tùy chỉnh, bao gồm các phương pháp xử lý bề mặt khác nhau, kích cỡ, và độ dày, để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng cung cấp tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật, đảm bảo rằng khách hàng của chúng tôi tận dụng tối đa các sản phẩm của chúng tôi.
- Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh mà không ảnh hưởng đến chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng của chúng tôi nhận được giá trị tốt nhất cho khoản đầu tư của họ.