Thành phần hóa học của 5083 tấm nhôm & Đĩa
(Al) |
92.4 – 95.6 % |
(Mg) |
4.0 – 4.9 % |
(Mn) |
0.40 – 1.0 % |
(Cr) |
0.05 – 0.25 % |
(Củ) |
<= 0.10 % |
(Fe) |
<= 0.40 % |
(Và) |
<= 0.40 % |
(Zn) |
<= 0.25 % |
(Của) |
<= 0.15 % |
Người khác |
<= 0.05 % for each, <= 0.15 % for total |
5083 tấm nhôm & Hiệu suất xử lý tấm
Các 5083 tấm nhôm là vật liệu được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như đóng tàu, hàng không vũ trụ, ô tô, và sản xuất máy móc, nhờ những phẩm chất vượt trội của nó bao gồm độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, và khả năng hàn vượt trội. Hiệu suất của nó trong quá trình xử lý được đặc trưng bởi một số đặc tính có lợi:
- Khả năng gia công: Nó thể hiện khả năng gia công đáng khen ngợi, cho phép áp dụng hiệu quả nhiều kỹ thuật xử lý thông thường. Điều này bao gồm các hoạt động như phay, dập, kéo dài, vẽ sâu, và uốn, trong số những người khác.
- Tính hàn: Các 5083 tấm nhôm thể hiện khả năng hàn tuyệt vời, hỗ trợ các phương pháp hàn khác nhau như TIG (Khí trơ vonfram), TÔI (Khí trơ kim loại), và hàn điện trở. Ngoài ra, nó cũng thích hợp cho các quy trình hàn chuyên dụng hơn như hàn nổ và hàn điện xỉ, dưới một số điều kiện nhất định.
- Khả năng định dạng: Vật liệu này được chú ý vì khả năng định dạng tuyệt vời của nó, có khả năng được định hình hiệu quả thông qua cả phương pháp gia công nguội và gia công nóng, đáp ứng các yêu cầu sản xuất đa dạng.
- Hiệu suất cắt: Khi nói đến việc cắt, các 5083 tấm nhôm hoạt động đặc biệt tốt. Nó được đặc trưng bởi sự mài mòn dụng cụ chậm và yêu cầu lực cắt tối thiểu, cùng nhau góp phần nâng cao hiệu quả xử lý. Thuộc tính này làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn hơn nữa cho các ứng dụng yêu cầu xử lý vật liệu chính xác và hiệu quả.
Tính chất cơ học của 5083 Tấm nhôm
Dưới đây là bảng tóm tắt các tính chất cơ học điển hình của 5083 tấm nhôm và tấm ở trạng thái thường được sử dụng, chẳng hạn như H116 hoặc H321, thường được sử dụng trong môi trường biển do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
Take Aluminum 5083-H112 as an example:
Tài sản |
Đơn vị |
Giá trị |
Sức căng |
MPa |
300 |
Sức mạnh năng suất (0.2% Bù lại) |
MPa |
190 MPa |
Độ giãn dài (trong 50mm) |
% |
>= 12 |
Brinell độ cứng |
HB |
81 |
Tỉ trọng |
g/cm³ |
2.66 |
Dẫn nhiệt |
W/m·K |
117 |
Tinh dân điện (% IACS) |
% |
29 |
Ghi chú:For more information about other Temper 5083 alloys, vui lòng ghé thăm 5083 Nhôm
Những đặc tính này làm 5083 tấm và tấm nhôm được săn đón nhiều cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong hàng hải, hàng không vũ trụ, ô tô, và các ngành công nghiệp khác nơi mà cả độ bền và khả năng chống ăn mòn đều rất quan trọng.
5083 tấm nhôm & Kích thước tấm
Có thể tùy chỉnh 5083 tấm nhôm & Thông số kỹ thuật tấm
Các 5083 tấm nhôm & tấm cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của cả nhà sản xuất và khách hàng. Kích thước phù hợp đảm bảo sự phù hợp ứng dụng tối ưu.
Phạm vi kích thước có sẵn:
- độ dày: 0.2mm đến 200mm
- Chiều rộng: 100mm đến 2650mm
- Chiều dài: 500mm đến 16000mm
Ghi chú: Kích thước cuối cùng được xác định dựa trên nhu cầu riêng của từng ứng dụng.
Độ dày điển hình cho 5052 tấm nhôm & Đĩa:
Nhiệt độ hợp kim |
độ dày (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
5083 H32 |
4 |
1500 |
3500 |
5083 H32 |
1.5 |
1313 |
821 |
5083 H32 |
1.5 |
840 |
1360 |
5083 H32 |
1.5 |
840 |
1830 |
5083 H32 |
2 |
921 |
744 |
5083 H112 |
80 |
640 |
640 |
5083 ồ |
1.4 |
1500 |
3000 |
5083 ồ |
1.9 |
1500 |
3000 |
5083 tấm nhôm & Dung sai độ dày tấm
Dung sai độ dày của 5083 tấm nhôm được xác định theo tiêu chuẩn và yêu cầu sản xuất cụ thể. Dưới đây là bảng dung sai độ dày phổ biến cho vật liệu này:
Tiêu chuẩn |
độ dày |
Sức chịu đựng |
ASTM B209 |
< 6.35mm |
± 0,05mm |
|
6.35-25.4mm |
± 0,08mm |
|
> 25.4mm |
±0.13mm |
TRONG 485-3 |
< 6mm |
±0,05mm hoặc ±5% |
|
6-12mm |
±0.1mm hoặc ±5% |
|
> 12mm |
±0.2mm hoặc ±5% |
GB/T 3880 |
< 6mm |
± 0,1mm |
|
6-12mm |
± 0,15mm |
|
> 12mm |
± 0,2mm |
Ghi chú: Dung sai được liệt kê ở trên chỉ mang tính biểu thị và cần được xác nhận theo các tiêu chuẩn và yêu cầu sản xuất thực tế.
Sự khác biệt giữa EN 485-2 và VN 485-3:
- TRONG 485-2 được áp dụng cho mục đích sử dụng chung.
- TRONG 485-3 dành riêng cho các ứng dụng hàng không vũ trụ và có yêu cầu khắt khe hơn về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước, quá trình xử lý nhiệt, và chất lượng bề mặt.
Chất lượng bề mặt của 5083 tấm nhôm & Đĩa
Chất lượng bề mặt của 5083 tấm nhôm & Đĩa
Khía cạnh chất lượng |
Sự miêu tả |
Độ phẳng |
Bề mặt phẳng, không bị cong vênh, chỗ lồi lõm, trầm cảm, hoặc các biến dạng khác. |
Màu sắc |
Bề mặt mịn, đồng phục, và nhất quán về màu sắc, không có vảy oxit, vết nứt, gợn nước, hoặc các khuyết tật khác. |
Sạch sẽ |
Bề mặt sạch sẽ, không có dầu, bụi, bụi bẩn, hoặc các tạp chất khác hiện diện. |
Lớp oxit |
Một lớp oxit đồng nhất và dày đặc hiện diện trên bề mặt. |
Định dạng bảng này truyền tải ngắn gọn các khía cạnh chính của chất lượng bề mặt cho 5083 tấm nhôm & đĩa.
5083 tấm nhôm & Tấm để bán
Cấp |
Sự miêu tả |
Hiệu suất |
Ứng dụng |
5083-0 |
Tấm hợp kim nhôm được làm mềm sau khi ủ. |
Khả năng định dạng và hiệu suất xử lý tốt, thích hợp cho việc dập, kéo dài, và vẽ sâu. |
Được sử dụng trong các tình huống đòi hỏi độ dẻo và hiệu suất xử lý cao, như xe tăng, tàu thuyền, và tấm ô tô. |
5083 H111 |
Tấm nhôm có độ cứng và độ bền được cải thiện nhờ quá trình làm cứng và xử lý lão hóa tự nhiên. |
Thể hiện sức mạnh tốt và khả năng chống ăn mòn, lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn. |
Thường được sử dụng trong môi trường đòi hỏi cường độ tăng cường và khả năng chống ăn mòn, chẳng hạn như thân tàu, bộ bài, và các bộ phận kết cấu tàu. Thích hợp cho công việc gia công và hàn. |
5083 H112 |
Tấm hợp kim nhôm tôi có độ bền và độ cứng cao nhưng độ dẻo hạn chế. |
Cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, thường được sử dụng trong các tình huống đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn. |
Được sử dụng trong môi trường đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn, chẳng hạn như thân tàu, bộ bài, và các bộ phận kết cấu tàu. |
5083-H116 |
Tấm hợp kim nhôm dập tắt, kéo dài, và ổn định, cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng hàn. |
Mặc dù độ bền và độ cứng thấp hơn sau khi xử lý làm mát, duy trì độ bền kéo và uốn cao. |
Thường được sử dụng trong đóng tàu, kỹ thuật hàng hải, phương tiện đường sắt, thiết bị quân sự, và các lĩnh vực khác do hiệu suất và độ tin cậy tuyệt vời, mặc dù chi phí cao hơn. |
5083-H321 |
Tấm nhôm có độ phẳng tăng cường, khả năng hàn, và khả năng chống ăn mòn do xử lý kéo dài và làm phẳng. |
Cung cấp độ phẳng tốt, khả năng hàn, và khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. |
Lý tưởng cho tàu tốc độ cao, tàu kéo, tàu chở dầu, vân vân., cần cường độ cao, chống ăn mòn, độ phẳng, và chất lượng bề mặt. |
Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn 5083 Tấm nhôm & Đĩa
Trạng thái xử lý nhiệt |
Tài sản |
Ứng dụng |
5083 ồ |
Độ dẻo cao hơn và hiệu suất vẽ sâu |
Thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ dẻo cao và độ vẽ sâu, chẳng hạn như xe tăng và tấm ô tô. |
5083 H111 |
Độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn |
Lý tưởng cho các bộ phận kết cấu đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn, như thân tàu và sàn tàu. |
5083 H112 |
Độ bền và độ cứng cao hơn |
Được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền và độ cứng cao, chẳng hạn như các bộ phận kết cấu tàu. |
5083 H116 |
Khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn tốt hơn |
Thường được lựa chọn cho ngành đóng tàu và kỹ thuật hàng hải do khả năng hàn và khả năng chống ăn mòn của nó. |
5083 H321 |
Độ phẳng và chất lượng bề mặt tốt hơn |
Ưu tiên cho tàu tốc độ cao, tàu kéo, tàu chở dầu, nơi độ phẳng cao và chất lượng bề mặt là rất quan trọng. |
Bảng này cung cấp tài liệu tham khảo nhanh về các trạng thái xử lý nhiệt khác nhau của 5083 hợp kim nhôm và các ứng dụng được đề xuất dựa trên các đặc tính cần thiết. Nếu bạn có thêm thắc mắc hoặc cần hỗ trợ thêm, mạnh dạn hỏi!
Ứng dụng của 5083 tấm nhôm & Tấm trong các ngành công nghiệp khác nhau
Các 5083 tấm và tấm nhôm được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do tính chất tuyệt vời của chúng. Đây là bản tóm tắt các ứng dụng của họ:
- Công nghiệp hàng hải: Do khả năng chống ăn mòn cao từ nước biển, 5083 nhôm là lý tưởng để xây dựng thân tàu, bộ bài, và các công trình biển khác.
- Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ: Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao và khả năng chống ăn mòn giúp nó phù hợp với các cấu trúc máy bay như vỏ cánh, tấm thân máy bay, và vách ngăn.
- Công nghiệp ô tô: Hợp kim được sử dụng cho các tấm thân xe nhẹ và các bộ phận kết cấu trong xe, góp phần cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu và khả năng xử lý.
- Sự thi công: Nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu mạnh mẽ, vật liệu chống ăn mòn, chẳng hạn như phụ kiện bể, thành phần điện tử, và bình áp lực.
- Phương tiện đường sắt: Độ bền và khả năng chống ăn mòn của nó làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng phương tiện đường sắt.
- Thiết bị quân sự: Độ bền và khả năng chống ăn mòn của hợp kim được đánh giá cao trong sản xuất thiết bị quân sự.
Các ứng dụng này lợi dụng 5083 khả năng định hình của nhôm, khả năng hàn, và khả năng gia công, làm cho nó trở thành một lựa chọn linh hoạt cho nhiều ứng dụng kết cấu đòi hỏi khắt khe. Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn hoặc có câu hỏi cụ thể, mạnh dạn hỏi!
Nguồn chất lượng cao ở đâu 5083 Tấm nhôm & Đĩa–nhôm Huasheng
Huasheng Aluminium là nhà sản xuất và cung cấp nhôm nổi tiếng có trụ sở tại Trung Quốc. Họ chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm nhôm chất lượng cao, bao gồm 5083 tấm và tấm nhôm. Huasheng Aluminium được biết đến với cơ sở sản xuất tiên tiến, các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Bạn có thể tìm nguồn chất lượng cao 5083 tấm nhôm từ Huasheng Aluminium thông qua các con đường sau:
Mua trực tiếp:
- Liên hệ trực tiếp với Huasheng Aluminium thông qua trang web chính thức hoặc thông tin liên hệ của họ để hỏi về các sản phẩm của họ, thông số kỹ thuật, định giá, và quy trình đặt hàng.
- Huasheng Aluminium có thể có đội ngũ bán hàng tận tâm hoặc đại diện dịch vụ khách hàng có thể hỗ trợ giải đáp thắc mắc của bạn và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình mua hàng.
Triển lãm và Triển lãm Thương mại:
- Tham dự triển lãm thương mại ngành nhôm, triển lãm, và các hội nghị nơi Huasheng Aluminium trưng bày sản phẩm của mình. Những sự kiện này mang đến cơ hội kết nối với các đại diện của công ty, tìm hiểu về sản phẩm của họ, và thảo luận về các mối quan hệ hợp tác tiềm năng.
Trước khi tìm nguồn cung ứng từ Huasheng Aluminium hoặc bất kỳ nhà cung cấp nào, đảm bảo rằng bạn truyền đạt các yêu cầu cụ thể của mình, bao gồm thông số kỹ thuật sản phẩm, kích thước, Số lượng, mốc thời gian giao hàng, và tiêu chuẩn chất lượng. Yêu cầu chứng nhận vật liệu, báo cáo thử nghiệm, và các mẫu để xác minh chất lượng và sự phù hợp của sản phẩm đối với ứng dụng của bạn.