Chỉnh sửa bản dịch
qua Transposh - translation plugin for wordpress

Các loại hợp kim phổ biến của lá nhôm PTP

Lá nhôm PTP được sản xuất bằng nhiều hợp kim nhôm khác nhau, mỗi loại cung cấp các thuộc tính cụ thể phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Việc lựa chọn hợp kim ảnh hưởng đến tính chất cơ học của giấy bạc, hiệu suất rào cản, và sự phù hợp cho các nhu cầu đóng gói cụ thể. Below is a detailed overview of the most commonly used alloy types in Lá nhôm PTP.

Lá nhôm PTP dược phẩm

hợp kim 8011

Tính năng và ứng dụng

Tính năng Chi tiết
Thành phần Chủ yếu là nhôm (Al), với một lượng nhỏ sắt (Fe) và silicon (Và)
Sức mạnh Độ bền và độ bền cao
Khả năng định dạng Khả năng định hình tuyệt vời, phù hợp với hình dạng và thiết kế phức tạp
Chống ăn mòn Khả năng chống ăn mòn cao, đảm bảo bảo vệ lâu dài sản phẩm đóng gói
Khả năng chịu nhiệt Có thể phủ một lớp sơn mài chịu nhiệt để bịt kín hiệu quả
Các ứng dụng tiêu biểu Gói vỉ dược phẩm, bao bì thực phẩm, và các nhu cầu đóng gói có rào cản cao khác

Bảng thuộc tính

Tài sản Giá trị
Phạm vi độ dày 0.016-0.05 mm
Sức căng 125-165 MPa
Độ giãn dài ≥ 2%
Rào cản độ ẩm Xuất sắc
Hàng rào oxy Xuất sắc
Nhiệt độ kín nhiệt 150-200°C

hợp kim 8021

Tính năng và ứng dụng

Tính năng Chi tiết
Thành phần Hàm lượng nhôm cao có bổ sung sắt (Fe), silic (Và), và các yếu tố khác
Sức mạnh Sức mạnh vượt trội, lý tưởng cho việc đóng gói hạng nặng
Khả năng định dạng Khả năng định hình tốt, mặc dù ít hơn một chút 8011
Chống ăn mòn Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
Khả năng chịu nhiệt Tương thích với các lớp phủ chịu nhiệt khác nhau
Các ứng dụng tiêu biểu Bao bì dược phẩm có rào cản cao, bao bì thực phẩm quan trọng, và sử dụng công nghiệp chuyên dụng

Bảng thuộc tính

Tài sản Giá trị
Phạm vi độ dày 0.02-0.05 mm
Sức căng 100-140 MPa
Độ giãn dài ≥ 2%
Rào cản độ ẩm Xuất sắc
Hàng rào oxy Xuất sắc
Nhiệt độ kín nhiệt 150-200°C

hợp kim 8079

Tính năng và ứng dụng

Tính năng Chi tiết
Thành phần Nhôm (Al) với lượng sắt đáng kể (Fe) và silicon (Và)
Sức mạnh Sức mạnh vừa phải, thích hợp cho bao bì hạng trung
Khả năng định dạng Khả năng định hình cao, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các thiết kế bao bì phức tạp
Chống ăn mòn Khả năng chống ăn mòn cao, thích hợp để lưu trữ lâu dài
Khả năng chịu nhiệt Dễ dàng hàn nhiệt với lớp phủ thích hợp
Các ứng dụng tiêu biểu Bao bì linh hoạt cho dược phẩm, mặt hàng thực phẩm, và các mặt hàng tiêu dùng khác

Bảng thuộc tính

Tài sản Giá trị
Phạm vi độ dày 0.01-0.05 mm
Sức căng 90-120 MPa
Độ giãn dài ≥ 2%
Rào cản độ ẩm Rất tốt
Hàng rào oxy Rất tốt
Nhiệt độ kín nhiệt 150-200°C

So sánh các loại hợp kim

To help you choose the most suitable alloy for your PTP giấy nhôm needs, đây là bảng so sánh tóm tắt các đặc tính chính của các hợp kim phổ biến này:

Tài sản hợp kim 8011 hợp kim 8021 hợp kim 8079
Phạm vi độ dày 0.016-0.05 mm 0.02-0.05 mm 0.01-0.05 mm
Sức căng 125-165 MPa 100-140 MPa 90-120 MPa
Độ giãn dài ≥ 2% ≥ 2% ≥ 2%
Rào cản độ ẩm Xuất sắc Xuất sắc Rất tốt
Hàng rào oxy Xuất sắc Xuất sắc Rất tốt
Nhiệt độ kín nhiệt 150-200°C 150-200°C 150-200°C
Khả năng định dạng Xuất sắc Tốt Cao
Chống ăn mòn Cao Xuất sắc Cao
Các ứng dụng tiêu biểu Vỉ thuốc, bao bì thực phẩm Bao bì có rào cản cao Bao bì linh hoạt

Chia sẻ
2024-06-07 06:02:03

Whatsapp/Wechat
+86 18838939163

[email protected]